1 |
vitré Có kính. | : ''Baie '''vitrée''''' — lỗ cửa có kính | (như) kính. | : ''Corps '''vitré''''' — thể kính | : ''électricité '''vitrée''''' — (từ cũ, nghĩa cũ) điện xát thủy tinh, điện dương [..]
|
2 |
vitréVitré
Vitré Vitræ / Gwitreg là một xã trong tỉnh Ille-et-Vilaine, thuộc vùng hành chính Bretagne của nước Pháp, có dân số là 15.313 người (thời điểm 1999). Do có nhiều di sản văn hóa nên thành phố c [..]
|
<< greenback | vivace >> |