1 |
virginal Gái trinh; trinh khiết, trong trắng. | : '''''virginal''' reserve'' — vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh | Như trinh nữ, trinh tiết, trinh bạch. | : ''Candeur '''virginale''''' — sự ngây thơ t [..]
|
<< viral | virulent >> |