1 |
viral Virut. | Virut, do virut. | : ''Maladie '''virale''''' — bệnh do virut
|
2 |
viralNghĩa đen: vi-rút Nhưng gần đây, từ này được biết nhiều và trở nên phổ biến trên lĩnh vực PR (Promotion) hay Ad (Advertising) trong Marketing. Nó là một dạng phương pháp truyền tải và truyền bá sản phẩm và thương hiệu của minh ra thị trường. Vi-rút tuy nhỏ nhưng có ảnh hưởng từ từ và gây ra tiếng vang lớn sau này nếu sử dụng đúng phương pháp.
|
3 |
viral© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< violent | virginal >> |