1 |
virulent Độc. | : '''''virulent''' venom'' — nọc độc | Có virut; do virut. | : '''''virulent''' disease'' — bệnh do virut | Hiểm ác, độc địa. | : ''a '''virulent''' abuse'' — lời chửi rủa độc địa | Có đ [..]
|
2 |
virulenttính độc
|
<< virginal | visiteur >> |