1 |
violent Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt. | : '''''violent''' wind'' — gió dữ | Hung tợn, hung bạo. | : ''a '''violent''' man'' — người hung bạo | : ''to lay '''violent''' hands on somebody'' — (pháp lý) hành [..]
|
2 |
violent['vaiələnt]|tính từ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữa violent attack cuộc tấn công mãnh liệt hung tợn, hung bạo, hung dữa violent man người hung bạoto lay violent hands on somebody (pháp lý) hành hung aito [..]
|
3 |
violent| violent violent (vīʹə-lənt) adjective 1. Marked by, acting with, or resulting from great force: a violent attack. 2. Having or showing great emotional force: violent dislik [..]
|
<< gravity | viral >> |