1 |
gravity Sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng. | : ''centre of '''gravity''''' — trọng tâm | : ''force of '''gravity''''' — trọng lực | : ''specific '''gravity''''' — tỉ trọng | Vẻ nghiêm trang, vẻ [..]
|
2 |
gravity['græviti]|danh từ (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lựccentre of gravity trọng tâmforce of gravity trọng lực vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghịto preserve one's gravity giữ được vẻ nghiêm trangto lose [..]
|
3 |
gravity| gravity gravity (grăvʹĭ-tē) noun 1. Abbr. gr. Physics. a. The natural force of attraction exerted by a celestial body, such as Earth, upon objects at or near its surface, tend [..]
|
4 |
gravityTrọng lực
|
5 |
gravityCuộc chiến không trọng lực (tiếng Anh: Gravity) là một bộ phim 3D khoa học viễn tưởng và không gian của Anh-Mỹ. Alfonso Cuarón là đạo diễn, đồng kịch bản và đồng sản xuất của bộ phim. Phim có sự tham [..]
|
6 |
gravityGravity là album phòng thu thứ ba của nghệ sĩ saxophone người Mỹ Kenny G. Album được phát hành bởi hãng thu âm BMG năm 1985, đã đạt vị trí 13 trên bảng xếp hạng Album nhạc Jazz của Billboard, 37 trên [..]
|
7 |
gravityGravity là album phòng thu thứ 11 của ban nhạc người Ireland Westlife. Album đã được phát hành ngày 22 tháng 11 năm 2010 tại Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland bởi hãng đĩa Syco Music, RCA Record [..]
|
<< gravitation | violent >> |