Ý nghĩa của từ vai là gì:
vai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ vai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vai mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vai


Phần cơ thể ở hai bên cổ nối thân với cánh tay. | : ''Đầu đội nón dấu '''vai''' mang súng dài. (ca dao)'' | : ''Bá '''vai''' bá cổ. (tục ngữ)'' | Phần của áo che vai. | : ''Áo vá '''vai'''.'' | : '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vai


1 dt 1. Phần cơ thể ở hai bên cổ nối thân với cánh tay: Đầu đội nón dấu vai mang súng dài (cd); Bá vai bá cổ (tng). 2. Phần của áo che vai: áo vá vai; áo rách thay vai, quần rách đổi ống (tng). 3. Bậc [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vai


1 dt 1. Phần cơ thể ở hai bên cổ nối thân với cánh tay: Đầu đội nón dấu vai mang súng dài (cd); Bá vai bá cổ (tng). 2. Phần của áo che vai: áo vá vai; áo rách thay vai, quần rách đổi ống (tng). 3. Bậc; Hàng: Bằng vai, phải lứa (tng). 2 dt Nhân vật trong vở kịch, vở tuồng, vở chèo mà một người đóng: Đóng vai Điêu Thuyền; Đóng vai anh chồng sợ vợ. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vai


1. là danh từ chi bộ phận cơ thể người. nằm giữa tay và và cổ, là nơi kết nối thân người với hai tay
VD: nó bị bắn vào vai
vai anh ta rất to

2. cách gọi tắt của vai diễn - một nhân vật trong phim hoặc kịch, được diễn viên thể hiện
VD: Thị Nở là vai diễn để đời của cô

ngoài ra vai còn là từ thể hiện thứ bậc
VD: ông ấy là vai cha chú của mày đấy
hansnam - 00:00:00 UTC 5 tháng 8, 2013

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vai


phần cơ thể nối liền hai cánh tay (hoặc hai chân trước ở loài thú) với thân quàng tay lên vai bạn mua miếng thịt vai vai của con người, coi là biểu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vai


aṃsakūṭa (nam), jattu (trung)
Nguồn: phathoc.net

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vai


Vai người được tạo từ ba xương: xương cánh tay, xương vai và xương đòn cùng với các cơ, gân và dây chằng. Khớp chính của vai là khớp cánh tay (glenohumeral joint), hay còn gọi là khớp vai. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< sặc sỡ xuyên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa