Ý nghĩa của từ uốn quanh là gì:
uốn quanh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ uốn quanh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa uốn quanh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

uốn quanh


Lượn thành vòng. | : ''Nao nao dòng nước '''uốn quanh''' (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

uốn quanh


đgt Lượn thành vòng : Nao nao dòng nước uốn quanh (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uốn quanh". Những từ có chứa "uốn quanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . qua [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

uốn quanh


đgt Lượn thành vòng : Nao nao dòng nước uốn quanh (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< uốn nắn va >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa