1 |
uốn quanh Lượn thành vòng. | : ''Nao nao dòng nước '''uốn quanh''' (Truyện Kiều)''
|
2 |
uốn quanhđgt Lượn thành vòng : Nao nao dòng nước uốn quanh (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uốn quanh". Những từ có chứa "uốn quanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . qua [..]
|
3 |
uốn quanhđgt Lượn thành vòng : Nao nao dòng nước uốn quanh (K).
|
<< uốn nắn | va >> |