1 |
trụng Nhúng vào nước sôi. | : '''''Trụng''' gà để vặt lông.''
|
2 |
trụngđg. Nhúng vào nước sôi: Trụng gà để vặt lông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trụng": . trang trang Trang tràng trảng tráng trạng trăng trắng Tre [..]
|
3 |
trụngđg. Nhúng vào nước sôi: Trụng gà để vặt lông.
|
4 |
trụng(Phương ngữ) nhúng vào nước sôi trụng bát đĩa trước khi dùng gà trụng nước sôi
|
<< trợ động từ | trụt >> |