Ý nghĩa của từ trụt là gì:
trụt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trụt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trụt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trụt


Tụt ra. | : '''''Trụt''' giày.'' | Sụt xuống. | : ''Ngói '''trụt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trụt


đg. 1. Tụt ra: Trụt giày. 2. Sụt xuống: Ngói trụt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trụt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trụt": . trát trắt trật trét trẹt trết trệt triết triệt trịt mo [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trụt


đg. 1. Tụt ra: Trụt giày. 2. Sụt xuống: Ngói trụt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trụng trụy thai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa