1 |
trụt Tụt ra. | : '''''Trụt''' giày.'' | Sụt xuống. | : ''Ngói '''trụt'''.''
|
2 |
trụtđg. 1. Tụt ra: Trụt giày. 2. Sụt xuống: Ngói trụt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trụt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trụt": . trát trắt trật trét trẹt trết trệt triết triệt trịt mo [..]
|
3 |
trụtđg. 1. Tụt ra: Trụt giày. 2. Sụt xuống: Ngói trụt.
|
<< trụng | trụy thai >> |