Ý nghĩa của từ trụy thai là gì:
trụy thai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trụy thai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trụy thai mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

trụy thai


Bị băng mất thai trước tháng đẻ do tai nạn. | : ''Ngã '''trụy thai'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

trụy thai


t. Bị băng mất thai trước tháng đẻ do tai nạn: Ngã trụy thai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trụy thai


t. Bị băng mất thai trước tháng đẻ do tai nạn: Ngã trụy thai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trụy thai". Những từ có chứa "trụy thai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
Nguồn: vdict.com





<< trụt trủ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa