Ý nghĩa của từ trặc là gì:
trặc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trặc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trặc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trặc


. | Sai xương. | : '''''Trặc''' tay '''trặc''' chân.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trặc


(đph) t. Sai xương : Trặc tay trặc chân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trặc": . trạc trắc trặc trí óc tróc trọc trốc Trốc trúc trục more...-Nhữn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trặc


(đph) t. Sai xương : Trặc tay trặc chân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trặc


dụ dỗ con ve leo lên cành của mình rồi bắt VD: đi trặc vè ve không O vi? (by Tre Làng), Trặt chân (bổ trặc chân
Nguồn: quangtrionline.org (offline)





<< trọng tâm giặc trời >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa