1 |
trặc . | Sai xương. | : '''''Trặc''' tay '''trặc''' chân.''
|
2 |
trặc(đph) t. Sai xương : Trặc tay trặc chân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trặc": . trạc trắc trặc trí óc tróc trọc trốc Trốc trúc trục more...-Nhữn [..]
|
3 |
trặc(đph) t. Sai xương : Trặc tay trặc chân.
|
4 |
trặcdụ dỗ con ve leo lên cành của mình rồi bắt VD: đi trặc vè ve không O vi? (by Tre Làng), Trặt chân (bổ trặc chân
|
<< trọng tâm | giặc trời >> |