1 |
giặc trời Giặc nói chung. | : ''Thước gươm đã quyết chẳng dong '''giặc trời''' ()'' | . Bệnh dịch.
|
2 |
giặc trờid. 1. Giặc nói chung: Thước gươm đã quyết chẳng dong giặc trời (Chp). 2. (đph). Bệnh dịch.
|
3 |
giặc trờid. 1. Giặc nói chung: Thước gươm đã quyết chẳng dong giặc trời (Chp). 2. (đph). Bệnh dịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giặc trời". Những từ có chứa "giặc trời" in its definition in Vietnamese [..]
|
<< trặc | gác >> |