1 |
trưng "Trưng thầu" nói tắt. | : '''''Trưng''' thuế đò.''
|
2 |
trưngđg. "Trưng thầu" nói tắt: Trưng thuế đò.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trưng": . trang trang Trang tràng trảng tráng trạng trăng trắng Treng mo [..]
|
3 |
trưngđg. "Trưng thầu" nói tắt: Trưng thuế đò.
|
4 |
trưngđể ở vị trí dễ thấy nhất, sao cho càng nhiều người nhìn thấy rõ càng tốt trưng đèn trưng biển hiệu Đồng nghĩa: bày
|
5 |
trưngTrưng là một họ thời xưa của Việt Nam.
|
<< trút | trước tác >> |