1 |
triangulation Phép đạc tam giác. | Phép đạc tam giác. | : '''''Triangulation''' aérienne'' — sự đạc tam giác ảnh hàng không | : '''''Triangulation''' fondamentale'' — sự đạc tam giác cấp một | : '''''Triangulat [..]
|
2 |
triangulationTrong lượng giác và hình học, vị trí của một điểm C có thể tìm ra bằng cách đo góc của nó với 2 điểm A, B đã biết trước. Hai điểm A, B sau này cùng nằm trên một đường thẳng. Vị trí của điểm C chính là [..]
|
<< trias | triangle >> |