1 |
triangle Hình tam giác. | : ''equilateral '''triangle''''' — tam giác đều | : ''isosceles '''triangle''''' — tam giá cân | : ''right-angled '''triangle''''' — tam giác vuông | Ê ke, thước nách. | Thanh [..]
|
2 |
triangle['traiæηgl]|danh từ hình tam giácequilateral triangle tam giác đềuisosceles triangle tam giá cânright-angled triangle tam giác vuông vật hình tam giáca scarf made of a triangle of blue sky một chiếc k [..]
|
3 |
trianglehình tam giác
|
4 |
triangletam giác
|
5 |
trianglehình tam giác
|
<< triangulation | séton >> |