1 |
triêng Gánh. | : ''Đòn '''triêng'''.''
|
2 |
triêng(Treng, Tơ-riêng) Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Gia-rai. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Triêng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Triêng": . triêng Triêng triệng. Những từ có chứa "Tr [..]
|
3 |
triêng(Treng, Tơ-riêng) Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Gia-rai
|
4 |
triêngđg. Gánh: Đòn triêng.
|
5 |
triêng(Phương ngữ) quang, gióng đôi triêng Danh từ (Phương ngữ) vành triêng mũ
|
6 |
triêngNgười Giẻ Triêng là người dân một dân tộc nhỏ, với số dân khoảng 30.000 người, sinh sống chủ yếu tại tỉnh Kon Tum, vùng miền núi tỉnh Quảng Nam (trên 99,2%). Người Giẻ Triêng nói bằng ngôn ngữ thuộc n [..]
|
<< kim ốc | kinh luân >> |