1 |
trajet Quãng đường, đường đi. | : ''Le '''trajet''' de Hanoi à Haïphong'' — quãng đường từ Hà Nội xuống Hải Phòng | : '''''Trajet''' d’un nerf'' — (giải phẫu) đường đi của dây thần kinh | : '''''Trajet''' [..]
|
<< skip | trajectoire >> |