1 |
skip Đội trưởng, thủ quân. | Ông bầu. | Thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ). | Skep. | Sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng. | Sự nhảy dây. | Nhảy, bỏ quãng. | : ''to '''skip''' from one s [..]
|
2 |
skipĐộng từ: bỏ qua VÍ dụ 1: Nếu bạn không muốn xem quảng cáo, bạn có thể bỏ qua sau 5 giây phát sóng. (You can skip the advertisement after playing 5 seconds if you do not want to watch.) Ví dụ 2: Câu hỏi này khó quá, tôi có thể bỏ qua chúng được không? (This question is too difficult to answer, can I skip it?)
|
<< tramail | trajet >> |