1 |
trajectoire Đường đạn. | : '''''Trajectoire''' rasante'' — đường đạn bay là, đường đạn bắn ngang | : '''''Trajectoire''' tendue'' — đường đạn thoải | Quỹ đạo. | : '''''Trajectoire''' d’une planète'' — quỹ đạ [..]
|
<< trajet | skunks >> |