Ý nghĩa của từ trệu là gì:
trệu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trệu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trệu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trệu


| : ''Không '''trệu''' đồng nào.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trệu


đg. Nh. Trệch, ngh.2: Không trệu đồng nào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trệu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trệu": . trau tràu trảu trâu Trâu trầu Trầu trấu trêu trệu more...-Nhữn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trệu


đg. Nh. Trệch, ngh.2: Không trệu đồng nào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trệu


(Ít dùng) như trẹo ngã trệu chân
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trết trỉa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa