1 |
trệu | : ''Không '''trệu''' đồng nào.''
|
2 |
trệuđg. Nh. Trệch, ngh.2: Không trệu đồng nào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trệu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trệu": . trau tràu trảu trâu Trâu trầu Trầu trấu trêu trệu more...-Nhữn [..]
|
3 |
trệuđg. Nh. Trệch, ngh.2: Không trệu đồng nào.
|
4 |
trệu(Ít dùng) như trẹo ngã trệu chân
|
<< trết | trỉa >> |