1 |
trét Ở dưới cùng, sát đất. | : ''Nhà '''trệt'''.'' | : ''Tầng '''trệt'''.''
|
2 |
trét(Nói về nhà ở) ở dưới cùng, sát đất: nhà trệt tầng trệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trệt": . trát trắt trật trét trẹt trết trệt triết triệt t [..]
|
3 |
trét Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. | : '''''Trét''' kín các kẽ hở.'' | : '''''Trét''' thuyền.''
|
4 |
trét Nông đáy. | : ''Đĩa '''trẹt''' lòng.''
|
5 |
trét Dính bết. | : ''Sơn '''trết''' vào áo.''
|
6 |
trétđg. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. Trét kín các kẽ hở. Trét thuyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trét". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trét": . tr [..]
|
7 |
trétt. Nông đáy: Đĩa trẹt lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trẹt": . trát trắt trật trét trẹt trết trệt triết triệt trịt more...-Những từ có chứa [..]
|
8 |
trétt. Dính bết: Sơn trết vào áo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trết": . trát trắt trật trét trẹt trết trệt triết triệt trịt more...-Những từ có chứ [..]
|
9 |
trétt. Dính bết: Sơn trết vào áo.
|
10 |
trétđg. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. Trét kín các kẽ hở. Trét thuyền.
|
11 |
trét(Nói về nhà ở) ở dưới cùng, sát đất: nhà trệt tầng trệt.
|
12 |
trétt. Nông đáy: Đĩa trẹt lòng.
|
13 |
trét(Phương ngữ) ở dưới cùng, sát đất tầng trệt lên lầu xuống trệt chỉ có một tầng, không có gác dãy nhà trệt Phụ từ (Phương ngữ) bệt ngồi trệt [..]
|
14 |
trét(Khẩu ngữ) dính bết chặt vào bùn trết đầy quần áo
|
15 |
trét(Phương ngữ) mẹt. Tính từ (Phương ngữ) nông lòng hoặc đáy đĩa trẹt lòng chậu trẹt
|
16 |
trétlàm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở và miết kĩ trét thuyền trét xi măng vào chỗ nứt Đồng nghĩa: bít, tr&aac [..]
|
<< trèo trẹo | trêu >> |