Ý nghĩa của từ trét là gì:
trét nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 16 ý nghĩa của từ trét. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trét mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


Ở dưới cùng, sát đất. | : ''Nhà '''trệt'''.'' | : ''Tầng '''trệt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


(Nói về nhà ở) ở dưới cùng, sát đất: nhà trệt tầng trệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trệt": . trát trắt trật trét trẹt trết trệt triết triệt t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. | : '''''Trét''' kín các kẽ hở.'' | : '''''Trét''' thuyền.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


Nông đáy. | : ''Đĩa '''trẹt''' lòng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


Dính bết. | : ''Sơn '''trết''' vào áo.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


đg. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. Trét kín các kẽ hở. Trét thuyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trét". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trét": . tr [..]
Nguồn: vdict.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


t. Nông đáy: Đĩa trẹt lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trẹt": . trát trắt trật trét trẹt trết trệt triết triệt trịt more...-Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


t. Dính bết: Sơn trết vào áo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trết": . trát trắt trật trét trẹt trết trệt triết triệt trịt more...-Những từ có chứ [..]
Nguồn: vdict.com

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


t. Dính bết: Sơn trết vào áo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


đg. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. Trét kín các kẽ hở. Trét thuyền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


(Nói về nhà ở) ở dưới cùng, sát đất: nhà trệt tầng trệt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


t. Nông đáy: Đĩa trẹt lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


(Phương ngữ) ở dưới cùng, sát đất tầng trệt lên lầu xuống trệt chỉ có một tầng, không có gác dãy nhà trệt Phụ từ (Phương ngữ) bệt ngồi trệt [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


(Khẩu ngữ) dính bết chặt vào bùn trết đầy quần áo
Nguồn: tratu.soha.vn

15

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


(Phương ngữ) mẹt. Tính từ (Phương ngữ) nông lòng hoặc đáy đĩa trẹt lòng chậu trẹt
Nguồn: tratu.soha.vn

16

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trét


làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở và miết kĩ trét thuyền trét xi măng vào chỗ nứt Đồng nghĩa: bít, tr&aac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trèo trẹo trêu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa