1 |
trài Lợp nhà. | : ''Nhà anh cột gỗ kèo tre,.'' | : ''Trên thì '''trài''' ngói, dưới che mành mành. (ca dao)''
|
2 |
tràiđg. Lợp nhà: Nhà anh cột gỗ kèo tre, Trên thì trài ngói, dưới che mành mành (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trài": . trai trai trài trải trá [..]
|
3 |
tràiđg. Lợp nhà: Nhà anh cột gỗ kèo tre, Trên thì trài ngói, dưới che mành mành (cd).
|
<< truật | tràn >> |