Ý nghĩa của từ trài là gì:
trài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trài mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trài


Lợp nhà. | : ''Nhà anh cột gỗ kèo tre,.'' | : ''Trên thì '''trài''' ngói, dưới che mành mành. (ca dao)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trài


đg. Lợp nhà: Nhà anh cột gỗ kèo tre, Trên thì trài ngói, dưới che mành mành (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trài": . trai trai trài trải trá [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trài


đg. Lợp nhà: Nhà anh cột gỗ kèo tre, Trên thì trài ngói, dưới che mành mành (cd).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< truật tràn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa