1 |
tom góp | Khng. Gom góp. | : '''''Tom góp''' được một ít tiền.''
|
2 |
tom gópđgt., khng. Gom góp: tom góp được một ít tiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tom góp". Những từ có chứa "tom góp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . góp tom góp góp [..]
|
3 |
tom gópđgt., khng. Gom góp: tom góp được một ít tiền.
|
4 |
tom góp(Phương ngữ) như gom góp tom góp tiền bạc
|
<< khiếm diện | toi mạng >> |