Ý nghĩa của từ tom góp là gì:
tom góp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tom góp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tom góp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tom góp


| Khng. Gom góp. | : '''''Tom góp''' được một ít tiền.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tom góp


đgt., khng. Gom góp: tom góp được một ít tiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tom góp". Những từ có chứa "tom góp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . góp tom góp góp [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tom góp


đgt., khng. Gom góp: tom góp được một ít tiền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tom góp


(Phương ngữ) như gom góp tom góp tiền bạc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khiếm diện toi mạng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa