Ý nghĩa của từ khiếm diện là gì:
khiếm diện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khiếm diện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khiếm diện mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khiếm diện


| Vchg Vắng mặt. | : ''Không ai được '''khiếm diện'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khiếm diện


đgt., vchg Vắng mặt: không ai được khiếm diện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiếm diện". Những từ có chứa "khiếm diện" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khiến khi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khiếm diện


đgt., vchg Vắng mặt: không ai được khiếm diện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tách tom góp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa