1 |
khiếm diện | Vchg Vắng mặt. | : ''Không ai được '''khiếm diện'''.''
|
2 |
khiếm diệnđgt., vchg Vắng mặt: không ai được khiếm diện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiếm diện". Những từ có chứa "khiếm diện" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khiến khi [..]
|
3 |
khiếm diệnđgt., vchg Vắng mặt: không ai được khiếm diện.
|
<< tách | tom góp >> |