1 |
to lớn To, lớn nói chung. | : ''Thân hình '''to lớn'''.'' | : ''Có ý nghĩa '''to lớn''' với đời sống xã hội.''
|
2 |
to lớntt. To, lớn nói chung: thân hình to lớn có ý nghĩa to lớn với đời sống xã hội.
|
3 |
to lớntt. To, lớn nói chung: thân hình to lớn có ý nghĩa to lớn với đời sống xã hội.
|
4 |
to lớnto và lớn (nói khái quát) sự kiện có ý nghĩa to lớn sự hi sinh to lớn
|
<< mỏ | cong >> |