Ý nghĩa của từ thoát thân là gì:
thoát thân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thoát thân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thoát thân mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thoát thân


Thoát khỏi tình trạng nguy hại đến tính mạng. | : ''Tìm kế '''thoát thân'''.'' | : ''Mong được '''thoát thân'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thoát thân


đg. Thoát khỏi tình trạng nguy hại đến tính mạng. Tìm kế thoát thân. Mong được thoát thân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoát thân". Những từ có chứa "thoát thân" in its definition in Vietname [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thoát thân


đg. Thoát khỏi tình trạng nguy hại đến tính mạng. Tìm kế thoát thân. Mong được thoát thân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thoát thân


thoát khỏi tình trạng nguy hại đến tính mạng hoặc có ảnh hưởng xấu đến bản thân trốn chạy để mong thoát thân Đồng nghĩa: tháo thân [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thoát nợ thoăn thoắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa