1 |
thoát thân Thoát khỏi tình trạng nguy hại đến tính mạng. | : ''Tìm kế '''thoát thân'''.'' | : ''Mong được '''thoát thân'''.''
|
2 |
thoát thânđg. Thoát khỏi tình trạng nguy hại đến tính mạng. Tìm kế thoát thân. Mong được thoát thân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoát thân". Những từ có chứa "thoát thân" in its definition in Vietname [..]
|
3 |
thoát thânđg. Thoát khỏi tình trạng nguy hại đến tính mạng. Tìm kế thoát thân. Mong được thoát thân.
|
4 |
thoát thânthoát khỏi tình trạng nguy hại đến tính mạng hoặc có ảnh hưởng xấu đến bản thân trốn chạy để mong thoát thân Đồng nghĩa: tháo thân [..]
|
<< thoát nợ | thoăn thoắt >> |