Ý nghĩa của từ than xanh là gì:
than xanh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ than xanh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa than xanh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than xanh


Năng lượng của thủy triều.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than xanh


Năng lượng của thủy triều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "than xanh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "than xanh": . thảm xanh than xanh. Những từ có chứa "than xanh" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than xanh


Năng lượng của thủy triều.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< năm ngoái năm một >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa