Ý nghĩa của từ năm một là gì:
năm một nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ năm một. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa năm một mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

năm một


Nói đẻ một năm một con. | : ''Đẻ '''năm một'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

năm một


Nói đẻ một năm một con: Đẻ năm một.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm một". Những từ phát âm/đánh vần giống như "năm một": . năm một nhắm mắt. Những từ có chứa "năm một" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

năm một


Nói đẻ một năm một con: Đẻ năm một.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< than xanh năm mây >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa