Ý nghĩa của từ thừa số là gì:
thừa số nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thừa số. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thừa số mình

1

26 Thumbs up   12 Thumbs down

thừa số


d. Một trong các thành phần của một tích. a và b là hai thừa số của tích ab.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thừa số". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thừa số": . thừa số thừa sức [..]
Nguồn: vdict.com

2

8 Thumbs up   5 Thumbs down

thừa số


d. Một trong các thành phần của một tích. a và b là hai thừa số của tích ab.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

9 Thumbs up   7 Thumbs down

thừa số


một trong các thành phần của một tích a và b là hai thừa số của tích ab
Nguồn: tratu.soha.vn

4

7 Thumbs up   9 Thumbs down

thừa số


Một trong các thành phần của một tích. | : ''a và b là hai '''thừa số''' của tích ab.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thừa hưởng thửa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa