1 |
thừa hưởng Hưởng của người khác (thường là người trước) để lại. | : '''''Thừa hưởng''' gia tài.'' | : '''''Thừa hưởng''' kinh nghiệm của ông cha.''
|
2 |
thừa hưởngđg. Hưởng của người khác (thường là người trước) để lại. Thừa hưởng gia tài. Thừa hưởng kinh nghiệm của ông cha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thừa hưởng". Những từ phát âm/đánh vần giống như " [..]
|
3 |
thừa hưởngđg. Hưởng của người khác (thường là người trước) để lại. Thừa hưởng gia tài. Thừa hưởng kinh nghiệm của ông cha.
|
4 |
thừa hưởngđược hưởng cái của người khác (thường là của người trước) để lại thừa hưởng gia tài
|
<< thứ yếu | thừa số >> |