1 |
thừa kế Được hưởng tài sản, của cải do người chết để lại cho. | : '''''Thừa kế''' tài sản.'' | Kế thừa. | : '''''Thừa kế''' truyền thống.'' | Nối dõi. | : '''''Thừa kế''' nghiệp nhà.'' [..]
|
2 |
thừa kếđgt. 1. Được hưởng tài sản, của cải do người chết để lại cho: thừa kế tài sản. 2. Kế thừa: thừa kế truyền thống. 3. Nối dõi: thừa kế nghiệp nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thừa kế". Những từ [..]
|
3 |
thừa kếđgt. 1. Được hưởng tài sản, của cải do người chết để lại cho: thừa kế tài sản. 2. Kế thừa: thừa kế truyền thống. 3. Nối dõi: thừa kế nghiệp nhà.
|
4 |
thừa kếđược hưởng cái của người đã chết để lại cho (thường nói về tài sản, của cải) quyền thừa kế thừa kế gia sản
|
<< thứ trưởng | thừa thãi >> |