1 |
thụt lùi . Chuyển động lùi dần về phía sau. | : ''Đi '''thụt lùi'''.'' | : ''Bò '''thụt lùi'''.'' | Sút kém so với trước, về mặt cố gắng và thành tích đạt được. | : ''Ham chơi, học càng ngày càng '''thụt lù [..]
|
2 |
thụt lùiđg. 1 (thường dùng phụ sau đg.). Chuyển động lùi dần về phía sau. Đi thụt lùi. Bò thụt lùi. 2 Sút kém so với trước, về mặt cố gắng và thành tích đạt được. Ham chơi, học càng ngày càng thụt lùi. Một bư [..]
|
3 |
thụt lùiđg. 1 (thường dùng phụ sau đg.). Chuyển động lùi dần về phía sau. Đi thụt lùi. Bò thụt lùi. 2 Sút kém so với trước, về mặt cố gắng và thành tích đạt được. Ham chơi, học càng ngày càng thụt lùi. Một bước thụt lùi về tư tưởng.
|
4 |
thụt lùidi chuyển lùi dần về phía sau thụt lùi một bước đi thụt lùi Đồng nghĩa: giật lùi sút kém so với trước sức học ngày càng thụt lùi T [..]
|
<< kêu | kìa >> |