Ý nghĩa của từ thụt lùi là gì:
thụt lùi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thụt lùi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thụt lùi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thụt lùi


. Chuyển động lùi dần về phía sau. | : ''Đi '''thụt lùi'''.'' | : ''Bò '''thụt lùi'''.'' | Sút kém so với trước, về mặt cố gắng và thành tích đạt được. | : ''Ham chơi, học càng ngày càng '''thụt lù [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thụt lùi


đg. 1 (thường dùng phụ sau đg.). Chuyển động lùi dần về phía sau. Đi thụt lùi. Bò thụt lùi. 2 Sút kém so với trước, về mặt cố gắng và thành tích đạt được. Ham chơi, học càng ngày càng thụt lùi. Một bư [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thụt lùi


đg. 1 (thường dùng phụ sau đg.). Chuyển động lùi dần về phía sau. Đi thụt lùi. Bò thụt lùi. 2 Sút kém so với trước, về mặt cố gắng và thành tích đạt được. Ham chơi, học càng ngày càng thụt lùi. Một bước thụt lùi về tư tưởng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thụt lùi


di chuyển lùi dần về phía sau thụt lùi một bước đi thụt lùi Đồng nghĩa: giật lùi sút kém so với trước sức học ngày càng thụt lùi T [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< kêu kìa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa