1 |
thế nghị Tình bạn bè do việc chơi bời với nhau từ đời nọ đến đời kia gây nên. | : ''Tình '''thế nghị''', nghĩa giao du ()''
|
2 |
thế nghịquen biết từ mấy đời. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế nghị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế nghị": . tham nghị Thanh Nghị thế nghị thế nghị thiện nghệ thiết nghĩ thổ nghi thời n [..]
|
3 |
thế nghịTình bạn bè do việc chơi bời với nhau từ đời nọ đến đời kia gây nên: Tình thế nghị, nghĩa giao du (Nhđm).
|
4 |
thế nghịquen biết từ mấy đời
|
<< thế tập | mẫn tiệp >> |