1 |
thẹn mặt Cảm thấy mình xấu xa.
|
2 |
thẹn mặtCảm thấy mình xấu xa .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẹn mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẹn mặt": . thân mật thẹn mặt. Những từ có chứa "thẹn mặt" in its definition in Vietna [..]
|
3 |
thẹn mặtCảm thấy mình xấu xa .
|
<< năng lượng | thẳng góc >> |