1 |
thắt Buộc cho chặt. | : '''''Thắt'''.'' | : ''Một dây.'' | Tết. | : '''''Thắt''' rế.'' | Eo lại, thót lại. | : ''Qủa bầu '''thắt''' ở quãng giữa..'' | : '''''Thắt''' cổ bồng..'' | : ''Thót ở giữa, hai đ [..]
|
2 |
thắtI. đg. 1. Buộc cho chặt : Thắt một dây. 2. Tết : Thắt rế. II. Eo lại, thót lại : Qủa bầu thắt ở quãng giữa. Thắt cổ bồng. Thót ở giữa, hai đầu phình ra : Cái bầu rượu thắt cổ bồng.. Các kết quả tìm ki [..]
|
3 |
thắtI. đg. 1. Buộc cho chặt : Thắt một dây. 2. Tết : Thắt rế. II. Eo lại, thót lại : Qủa bầu thắt ở quãng giữa. Thắt cổ bồng. Thót ở giữa, hai đầu phình ra : Cái bầu rượu thắt cổ bồng.
|
4 |
thắtvòng hai đầu mối dây hay dải vải mềm qua nhau và kết chặt lại thành nút thắt nơ thắt dây võng buộc thắt nút Đồng nghĩa: buộc rút, thí [..]
|
<< lao | leo >> |