Ý nghĩa của từ thư thả là gì:
thư thả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thư thả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thư thả mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thư thả


khng., Nh. Thong thả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thư thả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thư thả": . tha thiết tha thứ tha thướt Thái Thọ thái thú Thái Thuỷ Thái Thuỵ thào thợt t [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thư thả


khng., Nh. Thong thả.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thư thả


như thong thả (ng2, 3).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thư ký thưa trình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa