1 |
thư ký,... x. thư kí,.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thư ký". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thư ký": . thái kỳ Thất Khê thây kệ thầy ký thế kỷ thời khí thời kỳ thủ kho Thuỵ Khê thư khế [..]
|
2 |
thư ký,... x. thư kí,...
|
3 |
thư kýThư ký là một người chuyên thực hiện các công việc liên quan đến công tác hỗ trợ việc quản lý, điều hành trong văn phòng, thực hiện các công việc liến quan đến giấy tờ, các công việc tạp vụ hành chính [..]
|
<< thơm | thư thả >> |