1 |
thóc gạo Thóc và gạo, lương thực nói chung. | : ''Cần nhiều '''thóc gạo''' nuôi quân.''
|
2 |
thóc gạodt. Thóc và gạo, lương thực nói chung: cần nhiều thóc gạo nuôi quân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thóc gạo". Những từ có chứa "thóc gạo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
|
3 |
thóc gạodt. Thóc và gạo, lương thực nói chung: cần nhiều thóc gạo nuôi quân.
|
4 |
thóc gạothóc và gạo, về mặt là lương thực chủ yếu (nói khái quát) thóc gạo đầy nhà tích trữ thóc gạo
|
<< thính giác | thói quen >> |