1 |
thính giác Sự nhận cảm âm thanh. | : ''Tai là cơ quan '''thính giác'''.'' | : ''Có '''thính giác''' tốt.''
|
2 |
thính giácdt. Sự nhận cảm âm thanh: Tai là cơ quan thính giác có thính giác tốt.
|
3 |
thính giácdt. Sự nhận cảm âm thanh: Tai là cơ quan thính giác có thính giác tốt.
|
4 |
thính giáccảm giác nhận biết được các âm thanh, thông qua tai nghe tai là cơ quan thính giác
|
5 |
thính giácThính giác là một trong năm giác quan. Đây là khả năng tiếp thu âm thanh bằng cách phát hiện các dao động qua một cơ quan ví dụ như tai. "Khiếm thính" hay "điếc" là khi không có kh [..]
|
<< thím | thóc gạo >> |