Ý nghĩa của từ thóc là gì:
thóc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thóc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thóc mình

1

1 Thumbs up   3 Thumbs down

thóc


hạt lúa còn nguyên cả vỏ trấu hạt thóc
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

thóc


d. Hạt lúa còn cả vỏ trấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thóc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thóc": . thác thiếc thóc thọc thốc thộc thúc thục thuốc thuộc more...-Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

thóc


d. Hạt lúa còn cả vỏ trấu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

thóc


Hạt lúa còn cả vỏ trấu.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thó thói >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa