1 |
thì giờThời gian nói về mặt giá trị đối với con người : Dùng thì giờ cho hợp lý ; Bỏ phí thì giờ ; Giết thì giờ.
|
2 |
thì giờ Thời gian nói về mặt giá trị đối với con người. | : ''Dùng '''thì giờ''' cho hợp lý.'' | : ''Bỏ phí '''thì giờ'''.'' | : ''Giết '''thì giờ'''.''
|
3 |
thì giờThời gian nói về mặt giá trị đối với con người : Dùng thì giờ cho hợp lý ; Bỏ phí thì giờ ; Giết thì giờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thì giờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thì giờ":& [..]
|
4 |
thì giờthời gian, về mặt sử dụng có ích cho con người có đủ thì giờ chuẩn bị chẳng có thì giờ đâu mà để tâm đến chuyện ấy Đồng nghĩa: thời giờ [..]
|
<< ruột non | ráo riết >> |