Ý nghĩa của từ ráo riết là gì:
ráo riết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ráo riết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ráo riết mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

ráo riết


Khắt khe, rất chặt chẽ : Tính nết ráo riết ; Chuẩn bị ráo riết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráo riết". Những từ có chứa "ráo riết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

ráo riết


(Ít dùng) khắt khe, không chút nhân nhượng, vì nể trong quan hệ đối xử ăn ở ráo riết (làm việc gì) hết sức khẩn trương, căng thẳng một c&aa [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ráo riết


Khắt khe, rất chặt chẽ. | : ''Tính nết '''ráo riết'''.'' | : ''Chuẩn bị '''ráo riết'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ráo riết


Khắt khe, rất chặt chẽ : Tính nết ráo riết ; Chuẩn bị ráo riết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< thì giờ thênh thang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa