Ý nghĩa của từ thè lè là gì:
thè lè nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thè lè. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thè lè mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thè lè


Nói vật gì chìa ra ngoài. | : ''Để lưỡi dao '''thè lè''' ở cửa chạn.'' | Cái gì đó vượt quá tầm cho phép, quá nhiều
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thè lè


Nói vật gì chìa ra ngoài : Để lưỡi dao thè lè ở cửa chạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thè lè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thè lè": . thài lài thao láo thào lao thảo lư tháo lui [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thè lè


Nói vật gì chìa ra ngoài : Để lưỡi dao thè lè ở cửa chạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< răng khôn thân tình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa