1 |
tỷ Nghìn lần triệu | *Chữ số A-rập: 1 000 000 000, 1.000.000.000, 1,000,000,000 (ở Hoa Kỳ) | *biểu diễn mũ: 109
|
2 |
tỷt. Nghìn lần triệu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỷ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tỷ": . T34 ta tà tà ý tả tã tá tạ tai tài more...-Những từ có chứa "tỷ": . Cán Tỷ Tà Củ Tỷ [..]
|
3 |
tỷt. Nghìn lần triệu.
|
4 |
tỷTỷ, trong tiếng Việt, là số nguyên có giá trị bằng một ngàn triệu, tức 109 = 1.000.000.000.
|
<< to | tháng >> |