1 |
tự thừa Nói một số nhân lên với chính nó. | : ''A '''tự thừa'''.'' | Nhân một số với chính nó nhiều lần. | : '''''Tự thừa''' số a ba lần.''
|
2 |
tự thừa(toán) 1. t. Nói một số nhân lên với chính nó: a tự thừa. 2. đg. Nhân một số với chính nó nhiều lần: Tự thừa số a ba lần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự thừa". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
3 |
tự thừa(toán) 1. t. Nói một số nhân lên với chính nó: a tự thừa. 2. đg. Nhân một số với chính nó nhiều lần: Tự thừa số a ba lần.
|
<< giả thiết | phản lực >> |