1 |
giả thiết Những điều coi là cho trước trong một định lý để căn cứ vào đó mà suy ra những điều cần phải chứng minh. | Ví phỏng như thế, giả sử.
|
2 |
giả thiết1. (toán) d. Những điều coi là cho trước trong một định lý để căn cứ vào đó mà suy ra những điều cần phải chứng minh. 2. l. Ví phỏng như thế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả thiết". Những từ [..]
|
3 |
giả thiết1. (toán) d. Những điều coi là cho trước trong một định lý để căn cứ vào đó mà suy ra những điều cần phải chứng minh. 2. l. Ví phỏng như thế.
|
<< bốc | tự thừa >> |