1 |
tằng tịu Có quan hệ nam nữ không chính đáng. | : '''''Tằng tịu''' với vợ người khác.''
|
2 |
tằng tịuđgt. Có quan hệ nam nữ không chính đáng: tằng tịu với vợ người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tằng tịu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tằng tịu": . tằng tịu Thông Thụ thông thư [..]
|
3 |
tằng tịuđgt. Có quan hệ nam nữ không chính đáng: tằng tịu với vợ người khác.
|
4 |
tằng tịu(Khẩu ngữ) có quan hệ nam nữ một cách lén lút, không chính đáng.
|
<< tằn tiện | tặng thưởng >> |