1 |
tất nhiên Chắc chắn, nhất định phải như vậy, không thể khác được. | : ''Muốn tiến bộ '''tất nhiên''' phải cố gắng nhiều.''
|
2 |
tất nhiêntt. Chắc chắn, nhất định phải như vậy, không thể khác được: muốn tiến bộ tất nhiên phải cố gắng nhiều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tất nhiên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tất nhiên": [..]
|
3 |
tất nhiêntt. Chắc chắn, nhất định phải như vậy, không thể khác được: muốn tiến bộ tất nhiên phải cố gắng nhiều.
|
4 |
tất nhiênđương nhiên phải như vậy, không thể khác được lẽ tất nhiên muốn tiến bộ, tất nhiên phải cố gắng Đồng nghĩa: cố nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, hẳn nhi&ec [..]
|
<< gàn | tấn công >> |