1 |
tòng quyền Theo lúc biến (bất thường) mà làm (gần như nay ta nói. | : ''Linh động)''
|
2 |
tòng quyềnTheo quyền biến, ý nói phải thay đổi việc làm cho thích nghi, không thể nhất nhất giữ đạo thường được. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tòng quyền". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tòng quyền" [..]
|
3 |
tòng quyềntheo lúc biến (bất thường) mà làm (gần như nay ta nói: linh động)
|
4 |
tòng quyềnTheo quyền biến, ý nói phải thay đổi việc làm cho thích nghi, không thể nhất nhất giữ đạo thường được
|
5 |
tòng quyền(Từ cũ) ứng phó linh hoạt tuỳ theo hoàn cảnh, không cố chấp, không câu nệ.
|
<< tóc tiên | cẩm tú >> |